Có 1 kết quả:
形旁 xíng páng ㄒㄧㄥˊ ㄆㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) part of Chinese character indicating the meaning
(2) also called significative or radical
(2) also called significative or radical
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0